Đọc nhanh: 月湖 (nguyệt hồ). Ý nghĩa là: Quận Yuehu của thành phố Yingtan 鷹潭市 | 鹰潭市, Jiangxi.
✪ 1. Quận Yuehu của thành phố Yingtan 鷹潭市 | 鹰潭市, Jiangxi
Yuehu district of Yingtan city 鷹潭市|鹰潭市, Jiangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 月湖
- 月光 映 在 湖面 上
- Ánh trăng phản chiếu trên mặt hồ.
- 月光 煜 映着 湖面
- Ánh trăng chiếu rọi mặt hồ.
- 月光 照射 在 湖面 上
- Ánh trăng chiếu xuống mặt hồ.
- 一束 月 光照 在 湖面 上
- Ánh trăng soi rọi mặt hồ.
- 一轮 团 圝 的 明月
- một vầng trăng sáng tròn vành vạnh.
- 一年 的 生产 任务 , 十个月 已经 基本上 完成
- nhiệm vụ sản xuất của một năm, trong mười tháng đã hoàn thành phần cơ bản.
- 一轮 明月 挂 在 天上
- Vầng trăng sáng treo trên bầu trời.
- 七月 一日 是 中国共产党 的 生日
- Ngày 1-7 là ngày thành lập Đảng cộng sản Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
月›
湖›