Đọc nhanh: 月洞门 (nguyệt động môn). Ý nghĩa là: cửa tròn; cổng tròn.
月洞门 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cửa tròn; cổng tròn
月亮门儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 月洞门
- 一扇门
- Một cánh cửa.
- 门户 洞开
- cửa ngõ rộng mở
- 一 樘 玻璃门
- một bộ cửa kính
- 一束 月 光照 在 湖面 上
- Ánh trăng soi rọi mặt hồ.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 通跨 院儿 的 月亮 门 冷清清 地开 着
- ánh trăng ảm đạm hắt bóng xuống sân vườn.
- 一心 祝福 两次三番 祝 你 四季 发财 五福临门
- Thành tâm chúc bạn bốn mùa phát tài, ngũ phúc lâm môn.
- 一年 下来 , 我共学 了 七门 课
- Một năm qua, tôi đã học xong 7 môn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
月›
洞›
门›