月孛 yuè bèi
volume volume

Từ hán việt: 【nguyệt bột】

Đọc nhanh: 月孛 (nguyệt bột). Ý nghĩa là: Lilith, mặt trăng tối, thiên thể tưởng tượng chiếm trọng tâm thứ hai của quỹ đạo hình elip của mặt trăng.

Ý Nghĩa của "月孛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

月孛 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. Lilith

✪ 2. mặt trăng tối

dark moon

✪ 3. thiên thể tưởng tượng chiếm trọng tâm thứ hai của quỹ đạo hình elip của mặt trăng

imaginary heavenly body occupying the second focus of the moon's elliptic orbit

✪ 4. apogee mặt trăng (điểm trên quỹ đạo của mặt trăng xa trái đất nhất)

lunar apogee (point in the moon's orbit furthest from earth)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 月孛

  • volume volume

    - 一轮 yīlún 明月 míngyuè

    - Một vầng trăng sáng.

  • volume volume

    - 饺子馅 jiǎozixiàn ér 枣泥 zǎoní xiàn ér 月饼 yuèbǐng

    - nhân bánh há cảo/ bánh trung thu nhân táo

  • volume volume

    - 一弯 yīwān 新月 xīnyuè

    - một vành trăng lưỡi liềm

  • volume volume

    - 三个 sāngè yuè 产量 chǎnliàng de 总和 zǒnghé

    - tổng sản lượng ba tháng.

  • volume volume

    - 一轮 yīlún 明月 míngyuè guà zài 天上 tiānshàng

    - Vầng trăng sáng treo trên bầu trời.

  • volume volume

    - 七月 qīyuè 一日 yīrì shì 中国共产党 zhōngguógòngchǎndǎng de 生日 shēngrì

    - Ngày 1-7 là ngày thành lập Đảng cộng sản Trung Quốc.

  • volume volume

    - 七月 qīyuè de 天气 tiānqì 太阳 tàiyang 正毒 zhèngdú

    - Thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt.

  • volume volume

    - 七月份 qīyuèfèn 最高 zuìgāo 温度 wēndù 可能 kěnéng 达到 dádào 36 摄氏度 shèshìdù

    - Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tử 子 (+4 nét)
    • Pinyin: Bèi , Bó
    • Âm hán việt: Bột
    • Nét bút:一丨丶フフ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBND (十月弓木)
    • Bảng mã:U+5B5B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+0 nét)
    • Pinyin: Yuè
    • Âm hán việt: Nguyệt
    • Nét bút:ノフ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:B (月)
    • Bảng mã:U+6708
    • Tần suất sử dụng:Rất cao