Đọc nhanh: 月城 (nguyệt thành). Ý nghĩa là: Ủng thành.
月城 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ủng thành
瓮城
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 月城
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 一束 月 光照 在 湖面 上
- Ánh trăng soi rọi mặt hồ.
- 城楼 在 月光 下面 显出 朦胧 的 轮廓
- dưới ánh trăng, hiện lên đường nét mờ mờ của vọng lầu trên thành.
- 一轮 明月
- Một vầng trăng sáng.
- 一片 浓密 的 森林 包围 着 城堡
- Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.
- 一年 有 十二月
- Một năm có mười hai tháng.
- 一轮 明月 挂 在 天上
- Vầng trăng sáng treo trên bầu trời.
- 今年 4 月 , 中共中央政治局 否决 了 农村 城镇 的 提议
- Vào tháng 4 năm nay, Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc đã bác bỏ đề xuất về thị trấn nông thôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
城›
月›