Đọc nhanh: 最新牌价 (tối tân bài giá). Ý nghĩa là: Giá niêm yết mới nhất.
最新牌价 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giá niêm yết mới nhất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 最新牌价
- 本频道 提供 润滑液 计生 情趣 的 最新 报价
- Kênh này cung cấp bảng báo giá mới nhất của chất bôi trơn kế hoạch hóa gia đình。
- 华为 商城 提供 最新款 的 一口价 换 电池 , 99 元起 的 价格
- Huawei Mall cung cấp dịch vụ thay thế pin mới nhất với giá một lần, giá gốc 99 nhân dân tệ
- 出价 最高 的 就是 得主
- Sau đó, giá thầu cao nhất sẽ nhận được nó.
- 你 有没有 最新 的 讯息 ?
- Bạn có tin tức mới nhất không?
- 中午 我 想 去 吃 盒饭 , 最近 新开 了 一家
- Buổi trưa tôi muốn đi ăn cơm hộp ,gần đây có quán vừa mở.
- 他们 正在 谈论 最新 的 话题
- Họ đang nói về chủ đề mới nhất.
- 他们 运用 了 最新 的 技术
- Họ đã sử dụng công nghệ mới nhất.
- 你 最近 工作 好不好 ? 有没有 新 的 项目 ?
- Công việc dạo này ổn không? Có dự án mới nào không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
价›
新›
最›
牌›