Đọc nhanh: 最新企业 (tối tân xí nghiệp). Ý nghĩa là: Doanh nghiệp mới tham gia, công ty mới tham gia.
最新企业 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Doanh nghiệp mới tham gia, công ty mới tham gia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 最新企业
- 兴办 社会主义 新型 企业
- mở ra mô hình xí nghiệp xã hội chủ nghĩa mới.
- 创新 是 企业 的 心脏
- Sáng tạo là nền tảng để doanh nghiệp thành công.
- 企业 不断创新 产品
- Doanh nghiệp liên tục đổi mới sản phẩm.
- 企业 的 发展 离不开 创新
- Sự phát triển của doanh nghiệp không thể thiếu sự đổi mới.
- 企业 需要 创新 来 生存
- Doanh nghiệp cần đổi mới để tồn tại.
- 创新 是 企业 发展 的 关键
- Sự đổi mới sáng tạo là chìa khóa cho sự phát triển của doanh nghiệp.
- 物流 企业 迎来 了 新机遇
- Các công ty logistics đã mở ra cơ hội mới.
- 一定 要 记住 , 永远 是 企业 最好 的 时候 去 融资 , 去 改革
- Chúng ta phải nhớ rằng mãi mãi thời điểm tốt nhất để một công ty huy động vốn và cải tổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
企›
新›
最›