Đọc nhanh: 最佳音乐奖 (tối giai âm lạc tưởng). Ý nghĩa là: Giải âm nhạc hay nhất.
最佳音乐奖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giải âm nhạc hay nhất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 最佳音乐奖
- 今晚 的 音乐 总决赛
- Đêm chung kết âm nhạc của cuộc thi tối nay.
- 她 最 喜欢 看 音乐节目
- Cô ấy thích xem các chương trình ca nhạc nhất.
- 主旋律 关 整场 音乐会
- Giai điệu chính xuyên suốt toàn bộ buổi hòa nhạc.
- 仆 在 此 静候 佳音
- Ta ở đây chờ tin tốt.
- 他 连续 三年 获得最佳 员工 奖
- Anh ấy đã nhận giải nhân viên xuất sắc liên tục trong ba năm.
- 一些 最佳人选 来自 美利坚合众国 专事 就业 法 的 法庭
- Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm
- 一瓶 佳得乐 马上 就 来
- Sắp có một tụ tập.
- 他们 兴奋 地 参加 了 音乐会
- Họ phấn khích tham gia buổi hòa nhạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
佳›
奖›
最›
音›