替换球 tìhuàn qiú
volume volume

Từ hán việt: 【thế hoán cầu】

Đọc nhanh: 替换球 (thế hoán cầu). Ý nghĩa là: Bóng được thay thế.

Ý Nghĩa của "替换球" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

替换球 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bóng được thay thế

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 替换球

  • volume volume

    - 轮班 lúnbān 替换 tìhuàn

    - luân phiên thay phiên nhau; đổi ca; thay ca.

  • volume volume

    - 替换 tìhuàn de 衣服 yīfú

    - quần áo thay rồi.

  • volume volume

    - 替换 tìhuàn 一下 yīxià

    - anh thay anh ấy một chút.

  • volume volume

    - 不要 búyào yòng 铅笔 qiānbǐ zhā 气球 qìqiú

    - Đừng đâm bóng bằng bút chì.

  • volume volume

    - liǎng guó 排球队 páiqiúduì 五次 wǔcì 对阵 duìzhèn 主队 zhǔduì 三胜二负 sānshèngèrfù

    - đội bóng chuyền hai nước đã giao đấu với nhau 5 lần, đội chủ nhà thắng 3 thua 2.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào zhǎo 一个 yígè 合适 héshì de xiāo 替换 tìhuàn

    - Chúng ta cần tìm một ghim thay thế phù hợp.

  • volume volume

    - liǎng guó 领导人 lǐngdǎorén 交换 jiāohuàn le 意见 yìjiàn

    - Lãnh đạo hai nước trao đổi quan điểm.

  • - 球员 qiúyuán 因为 yīnwèi 两次 liǎngcì 失误 shīwù ér bèi 替换 tìhuàn 下场 xiàchǎng

    - Cầu thủ bị thay ra vì hai lần phát bóng hỏng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Huàn
    • Âm hán việt: Hoán
    • Nét bút:一丨一ノフ丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XQNBK (重手弓月大)
    • Bảng mã:U+6362
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thế
    • Nét bút:一一ノ丶一一ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QOA (手人日)
    • Bảng mã:U+66FF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一一丨一一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGIJE (一土戈十水)
    • Bảng mã:U+7403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao