Đọc nhanh: 巩固阵地 (củng cố trận địa). Ý nghĩa là: củng cố trận địa.
巩固阵地 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. củng cố trận địa
采取措施牢固地控制已攻占的阵地如调整部署、整修工事、补充粮弹、作好防敌反击的准备
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巩固阵地
- 固守 阵地
- cố thủ trận địa; quyết giữ trận địa
- 阵地 坚固
- Trận địa kiên cố.
- 他 总是 想 巩固 地位
- Anh ta luôn muốn củng cố địa vị.
- 两 国 巩固 友谊 关系
- Hai nước củng cố quan hệ hữu nghị.
- 一发 又 一发 炮弹 落 在 阵地 上
- Những phát pháo lần lượt rơi xuống mặt trận.
- 她 巩固 了 自己 的 地位
- Cô ấy đã củng cố địa vị của mình.
- 先 巩固 立脚点 , 再求 发展
- trước tiên củng cố vị trí, rồi tiếp tục phát triển.
- 他 固执 地 认为 自己 是 正确 的
- Anh ấy cố chấp cho rằng mình đúng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
固›
地›
巩›
阵›