Đọc nhanh: 曾孙子 (tằng tôn tử). Ý nghĩa là: Chắt (trai).
曾孙子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chắt (trai)
曾孙子,亲属关系称谓,是指孙子的儿子。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曾孙子
- 可怜 的 龟 孙子
- Đồ khốn nạn.
- 他 的 曾孙 辈 很 可爱
- Các cháu chắt của ông thật đáng yêu.
- 不肖子孙
- con cháu chẳng ra gì.
- 不肖子孙
- con cháu chẳng ra gì
- 你 别惯 孙子
- Bạn đừng chiều cháu.
- 使 我们 自己 和 子孙后代 得到 自由 的 幸福
- Làm cho chúng ta và thế hệ mai sau được hạnh phúc tự do.
- 她忆 曾经 快乐 日子
- Cô ấy hồi tưởng khoảng thời gian vui vẻ trước đây.
- 中国 人常 说 隔辈亲 意思 是 老 人们 跟 孙子 , 孙女儿 的 感情 更好
- Người trung quốc thường có câu "gebeiqin" có nghĩa là ông bà có tuổi cùng với cháu trai, cháu gái tình cảm rất tốt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
孙›
曾›