Đọc nhanh: 曾孙 (tằng tôn). Ý nghĩa là: chắt; chắt trai; cháu cố trai; chắt nội; tằng tôn.
曾孙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chắt; chắt trai; cháu cố trai; chắt nội; tằng tôn
孙子的儿子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曾孙
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 他 期待 见到 曾孙
- Anh ấy mong chờ gặp được chắt.
- 他 二战 时 曾 在 欧洲 打仗
- Ông là một người lính ở châu Âu trong Thế chiến thứ hai.
- 他 的 曾孙 辈 很 可爱
- Các cháu chắt của ông thật đáng yêu.
- 老人 盼 着 抱 曾孙 呢
- Người già mong được bế chắt.
- 他 孙 特别 调皮
- Cháu anh ấy rất nghịch ngợm.
- 他 姓 孙
- nh ấy họ Tôn.
- 他们 都 喜欢 主角 孙悟空 , 也 就是 美猴王
- Họ đều yêu mến nhân vật chính Tôn Ngộ Không hay còn gọi là Mỹ Hầu Vương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孙›
曾›