Đọc nhanh: 曾祖 (tằng tổ). Ý nghĩa là: ông cố; cụ cố; cụ ông, tằng tổ. Ví dụ : - 堂房弟兄、堂房姐妹(同祖父、同曾祖或者更疏远的弟兄姐妹)。 anh em họ, chị em họ
曾祖 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ông cố; cụ cố; cụ ông
祖父的父亲
- 堂房弟兄 、 堂房姐妹 ( 同 祖父 、 同 曾祖 或者 更 疏远 的 弟兄 姐妹 )
- anh em họ, chị em họ
✪ 2. tằng tổ
称谓称祖父的父亲
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曾祖
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 他们 努力 保卫祖国 的 安全
- Họ nỗ lực bảo vệ an ninh của tổ quốc.
- 他 二战 时 曾 在 欧洲 打仗
- Ông là một người lính ở châu Âu trong Thế chiến thứ hai.
- 堂房弟兄 、 堂房姐妹 ( 同 祖父 、 同 曾祖 或者 更 疏远 的 弟兄 姐妹 )
- anh em họ, chị em họ
- 他 是 我 的 曾祖父 辈
- Ông ấy là ông cố của tôi.
- 人民 对 祖国 忠诚
- Nhân dân trung thành với tổ quốc.
- 他们 两个 人 曾 合演 过 《 兄妹 开荒 》
- họ đã từng diễn chung vở "Huynh muội khai hoang".
- 乔治 · 华盛顿 是 你 的 祖先
- George Washington là tổ tiên của bạn?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
曾›
祖›