Đọc nhanh: 曼波鱼 (man ba ngư). Ý nghĩa là: cá thái dương đại dương (Mola mola).
曼波鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá thái dương đại dương (Mola mola)
ocean sunfish (Mola mola)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曼波鱼
- 曼波 女王 等 着
- Nữ hoàng Mambo đang chờ.
- 不计其数 的 罗曼史 与 童话
- Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.
- 东方 一线 鱼白 , 黎明 已经 到来
- Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.
- 活鱼 会 逆流而上 , 死鱼 才 会 随波逐流 !
- Cá sống thì ngược dòng tiến lên, chỉ có cá chết mới trôi theo dòng nước thôi.
- 鸬鹚 是 一种 长 脖子 黑 颜色 的 大鸟 , 生活 在 海滨 而且 以 吃 鱼 为生
- Chim cò mỏ dài màu đen là một loài chim lớn, sống ven biển và sống bằng cách ăn cá.
- 上 好 的 一瓶 波尔多 酒
- Chai rượu Bordeaux đẹp.
- 不要 摸鱼 , 要 认真 工作 !
- Đừng có lười biếng, hãy làm việc nghiêm túc!
- 世界闻名 的 筑 地 鱼市
- Chợ Tsukiji nổi tiếng thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
曼›
波›
鱼›