Đọc nhanh: 曼苏尔 (man tô nhĩ). Ý nghĩa là: Abu Jafar al Mansur (712-775), Abassid caliph thứ hai, Al-Mansur.
曼苏尔 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Abu Jafar al Mansur (712-775), Abassid caliph thứ hai
Abu Jafar al Mansur (712-775), second Abassid caliph
✪ 2. Al-Mansur
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曼苏尔
- 不觉 莞尔
- bất giác mỉm cười; mỉm cười không hay biết.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 我 曾经 被 派 往 达尔 福尔 苏丹
- Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.
- 毒贩 名叫 戈尔曼
- Đại lý Meth tên là Gorman.
- 沃尔特 · 弗里 曼等 医生 声称
- Các bác sĩ như Walter Freeman tuyên bố
- 乔治 · 奥威尔 曾 说 过 什么
- George Orwell đã nói gì?
- 比如 一批 摩苏尔 的 黄金 文物
- Về cách một đống vàng từ Mosul
- 诺拉 在 摩苏尔 的 那次 意外 中活 了 下来
- Tôi nghĩ Nora đã sống sót sau sự cố đó ở Mosul.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
曼›
苏›