Đọc nhanh: 曼波 (man ba). Ý nghĩa là: mambo (dance) (loanword). Ví dụ : - 曼波女王等着 Nữ hoàng Mambo đang chờ.
曼波 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mambo (dance) (loanword)
- 曼波 女王 等 着
- Nữ hoàng Mambo đang chờ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曼波
- 曼波 女王 等 着
- Nữ hoàng Mambo đang chờ.
- 风暴 引发 了 汹涌 的 波澜
- Cơn bão gây ra những đợt sóng lớn.
- 他们 说 的 是 波斯语
- Họ đang nói tiếng Farsi.
- 他 为 梦想 奔波
- Anh ấy bôn ba vì ước mơ.
- 他 为 事业 奔波
- Anh ấy bôn ba vì sự nghiệp.
- 为了 生计 四处奔波
- Vì mưu sinh mà bôn ba bốn phương.
- 他们 是 波状 地 通过 石墨 烯 的
- Chúng di chuyển qua graphene như một làn sóng.
- 他 一时 失言 , 才 引起 这场 风波
- Anh ta lỡ lời, mới dẫn tới trận phong ba này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
曼›
波›