Đọc nhanh: 曼尼托巴 (man ni thác ba). Ý nghĩa là: Manitoba, tỉnh của Canada.
✪ 1. Manitoba, tỉnh của Canada
Manitoba, province of Canada
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曼尼托巴
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 他 叫 托里 · 查普曼
- Đó là Tory Chapman.
- 两手 托着 下巴
- Hai tay chống cằm.
- 不负 重托
- không phụ sự phó thác; không phụ khi được giao cho trọng trách.
- 托尼 是 八十年代 中量级 拳击 明星
- Tony là một ngôi sao hạng trung hồi những năm tám mươi.
- 别 让 托尼 盛气凌人 地 对待 你 , 你 为何 不 更 多 地 显示 威力 呢 ?
- Đừng để Tony đối xử kiêu căng với bạn, tại sao bạn không thể thể hiện sức mạnh của mình nhiều hơn?
- 我们 就是 在 这 找到 了 托尼 烧焦 的 尸体
- Đây là nơi chúng tôi tìm thấy hài cốt cháy đen của Tony.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尼›
巴›
托›
曼›