曼岛 màn dǎo
volume volume

Từ hán việt: 【man đảo】

Đọc nhanh: 曼岛 (man đảo). Ý nghĩa là: Đảo Man, Quần đảo Anh (Tw), xem thêm 馬恩島 | 马恩岛. Ví dụ : - 英属曼岛的国旗 Lá cờ của Isle of Man

Ý Nghĩa của "曼岛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Đảo Man, Quần đảo Anh (Tw)

Isle of Man, British Isles (Tw)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 英属 yīngshǔ 曼岛 màndǎo de 国旗 guóqí

    - Lá cờ của Isle of Man

✪ 2. xem thêm 馬恩島 | 马恩岛

see also 馬恩島|马恩岛 [Mǎ ēn Dǎo]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曼岛

  • volume volume

    - 英属 yīngshǔ 曼岛 màndǎo de 国旗 guóqí

    - Lá cờ của Isle of Man

  • volume volume

    - nán shuāng dǎo

    - đảo Nam Sương.

  • volume volume

    - shuāng 列岛 lièdǎo

    - quần đảo Tứ Sương.

  • volume volume

    - 卡勒 kǎlēi 夫妇 fūfù 一直 yìzhí 付给 fùgěi 古德曼 gǔdémàn 大笔 dàbǐ de 聘用 pìnyòng fèi

    - Người Kealohas từng coi Goodman là một thuộc hạ lớn.

  • volume volume

    - 黎族 lízú 主要 zhǔyào 生活 shēnghuó zài 海南岛 hǎinándǎo

    - Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.

  • volume volume

    - hái zài 罗斯福 luósīfú dǎo ma

    - Bạn vẫn còn trên Đảo Roosevelt?

  • volume volume

    - 印尼 yìnní yǒu 许多 xǔduō 美丽 měilì de 岛屿 dǎoyǔ

    - Indonesia có nhiều hòn đảo đẹp.

  • volume volume

    - zài 市立 shìlì 图书馆 túshūguǎn yǒu 惠特曼 huìtèmàn 书信 shūxìn de 展览 zhǎnlǎn

    - Có một bộ sưu tập các bức thư của Walt Whitman được trưng bày tại thư viện công cộng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+4 nét)
    • Pinyin: Dǎo
    • Âm hán việt: Đảo
    • Nét bút:ノフ丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PYSU (心卜尸山)
    • Bảng mã:U+5C9B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+7 nét), viết 曰 (+7 nét)
    • Pinyin: Mán , Màn
    • Âm hán việt: Man , Mạn
    • Nét bút:丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AWLE (日田中水)
    • Bảng mã:U+66FC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao