volume volume

Từ hán việt: 【phi】

Đọc nhanh: (phi). Ý nghĩa là: to; lớn. Ví dụ : - 丕业。 nghiệp lớn.. - 丕变。 biến đổi lớn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. to; lớn

Ví dụ:
  • volume volume

    - 丕业 pīyè

    - nghiệp lớn.

  • volume volume

    - 丕变 pībiàn

    - biến đổi lớn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 丕业 pīyè

    - nghiệp lớn.

  • volume volume

    - 丕变 pībiàn

    - biến đổi lớn.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phi
    • Nét bút:一ノ丨丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MFM (一火一)
    • Bảng mã:U+4E15
    • Tần suất sử dụng:Trung bình