部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【phi】
Đọc nhanh: 丕 (phi). Ý nghĩa là: to; lớn. Ví dụ : - 丕业。 nghiệp lớn.. - 丕变。 biến đổi lớn.
丕 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. to; lớn
大
- 丕业 pīyè
- nghiệp lớn.
- 丕变 pībiàn
- biến đổi lớn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丕
丕›
Tập viết