Đọc nhanh: 瓶座 (bình tọa). Ý nghĩa là: chòm Bảo Bình; chòm sao Bảo Bình。星座名。黄道十二宫的第十一宫。位于赤经二十二时二十分,赤纬负十三度。相当于中国的女、虚、危三星宿。在西洋的占星术中,被视为主宰一月二十一日至二月十九日前后的命宫。或称为 "水瓶座"。.
瓶座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chòm Bảo Bình; chòm sao Bảo Bình。星座名。黄道十二宫的第十一宫。位于赤经二十二时二十分,赤纬负十三度。相当于中国的女、虚、危三星宿。在西洋的占星术中,被视为主宰一月二十一日至二月十九日前后的命宫。或称为 "水瓶座"。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓶座
- 鼻烟壶 ( 装 鼻烟 的 小瓶 )
- lọ thuốc hít
- 花瓶 有个 漂亮 的 座儿
- Lọ hoa có một cái giá đỡ đẹp.
- 上座儿
- vào chỗ
- 举办 学术 讲座
- Tổ chức hội thảo học thuật.
- 为 一个 座位 打架 , 不至于 吧 ?
- Vì một chỗ ngồi mà đánh nhau, không đến nỗi như vậy chứ?
- 两座 房子 相距 500 米
- Hai căn phòng cách nhau 500m.
- 两座 城市 相距 万里
- Hai thành phố cách nhau hàng ngàn dặm.
- 两座 大山 夹 着 一条 小沟
- hai ngọn núi kẹp chặt lấy con suối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
座›
瓶›