Đọc nhanh: 曲轴 (khúc trục). Ý nghĩa là: trục cong; cái quay tay; trục guồng chính. Ví dụ : - (曲轴的)半径曲柄、凸轮或类似机器部件形成的圆的半径 Bán kính của đường tròn được tạo thành bởi bán trục, cánh tay cong hoặc các thành phần máy tương tự.
曲轴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trục cong; cái quay tay; trục guồng chính
把机械的往复运动转变为回转运动,或把回转运动转变为往复运动的轴轴的中部有一个或几个曲柄,是一般柴油机、汽油机等的重要部件
- ( 曲轴 的 ) 半径 曲柄 、 凸轮 或 类似 机器 部件 形成 的 圆 的 半径
- Bán kính của đường tròn được tạo thành bởi bán trục, cánh tay cong hoặc các thành phần máy tương tự.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曲轴
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 中轴线 是 对称 的 关键
- Trục trung tâm là chìa khóa của sự đối xứng.
- ( 曲轴 的 ) 半径 曲柄 、 凸轮 或 类似 机器 部件 形成 的 圆 的 半径
- Bán kính của đường tròn được tạo thành bởi bán trục, cánh tay cong hoặc các thành phần máy tương tự.
- 互通 款曲
- tâm tình cùng nhau.
- 乐曲 起伏跌宕
- khúc nhạc du dương trầm bổng.
- 乙音 在 乐曲 中 很 常见
- Nốt Dĩ rất phổ biến trong các bản nhạc.
- 事物 是 往返 曲折 的
- sự vật cứ lặp đi lặp lại
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
曲›
轴›