Đọc nhanh: 曲线网 (khúc tuyến võng). Ý nghĩa là: chùm đường cong.
曲线网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chùm đường cong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曲线网
- 正切 曲线
- đường cong tang
- 曲线 描绘 了 变化 过程
- Đồ thị mô tả quá trình thay đổi.
- 正弦曲线
- đường cong sin
- 他 画 了 一条 弯曲 的 线
- Anh ấy đã vẽ một đường cong.
- 无线网络 是 免费 的 吗 ?
- Wifi miễn phí đúng không?
- 双曲线 的 焦点 在 两侧
- Tiêu điểm của đường hyperbol nằm ở hai bên.
- 他 画出 的 曲线 很 流畅
- Anh ấy vẽ đường cong rất mượt mà.
- 这个 互联网 咖啡馆 提供 免费 的 无线网络
- Quán internet này cung cấp mạng wifi miễn phí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
曲›
线›
网›