Đọc nhanh: 曲松县 (khúc tùng huyện). Ý nghĩa là: Quận Qusum, tiếng Tây Tạng: Chu gsum rdzong, thuộc quận Lhokha 山南地區 | 山南地区 , Tây Tạng.
✪ 1. Quận Qusum, tiếng Tây Tạng: Chu gsum rdzong, thuộc quận Lhokha 山南地區 | 山南地区 , Tây Tạng
Qusum county, Tibetan: Chu gsum rdzong, in Lhokha prefecture 山南地區|山南地区 [Shān nán dì qū], Tibet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曲松县
- 黎明 的 时刻 让 人 放松
- Thời khắc bình minh khiến người ta cảm thấy thư giãn.
- 两腿 蜷曲 起来
- hai chân gấp lại.
- 乐团 在 演奏 交响曲
- Dàn nhạc đang biểu diễn giao hưởng.
- 两支 新 的 乐曲
- Hai bản nhạc mới
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
- 不想 冲突 , 只能 委曲求全
- Không muốn xung đột, chỉ đành nhẫn nhịn.
- 为了 和平 , 只好 委曲求全
- Vì hòa bình, chỉ đành nhẫn nhịn chịu đựng.
- 两次 失误 让 对方 得到 了 轻松 的 分数
- Hai lần phát bóng hỏng đã giúp đối phương dễ dàng ghi điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
曲›
松›