Đọc nhanh: 曲水县 (khúc thuỷ huyện). Ý nghĩa là: Quận Qüxü, tiếng Tây Tạng: Chu shur rdzong ở Lhasa 拉薩 | 拉萨 , Tây Tạng.
✪ 1. Quận Qüxü, tiếng Tây Tạng: Chu shur rdzong ở Lhasa 拉薩 | 拉萨 , Tây Tạng
Qüxü county, Tibetan: Chu shur rdzong in Lhasa 拉薩|拉萨 [Lā sà], Tibet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曲水县
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 一股 泉水
- Một dòng suối.
- 爸爸 在 弯曲 水管
- Bố đang uốn cong ống nước.
- 一肚子 坏水
- trong bụng toàn ý nghĩ xấu.
- 一锅 水 在 沸腾
- Một nồi nước đang sôi sùng sục.
- 一盆 水 足够 用 了
- Một chậu nước đủ dùng rồi.
- 黄 爷爷 在 给 花 浇水
- Ông Hoàng đang tưới nước cho hoa.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
曲›
水›