Đọc nhanh: 野叟曝言 (dã tẩu bộc ngôn). Ý nghĩa là: Yesou Puyan hoặc Humble Words of a Rustic Elder, tiểu thuyết nhà Thanh hoành tráng của Xia Jingqu 夏 敬 渠.
野叟曝言 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Yesou Puyan hoặc Humble Words of a Rustic Elder, tiểu thuyết nhà Thanh hoành tráng của Xia Jingqu 夏 敬 渠
Yesou Puyan or Humble Words of a Rustic Elder, monumental Qing novel by Xia Jingqu 夏敬渠 [Xià Jing4 qú]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 野叟曝言
- 一言为定 , 我 一定 去
- Nói lời giữ lời, tôi chắc chắn sẽ đi.
- 一言为定 , 决不反悔
- nói phải giữ lời, quyết không nuốt lời hứa.
- 一派胡言
- nói xằng nói xiên
- 童叟无欺 , 言不二价
- không lừa già dối trẻ, không nói hai lời
- 童叟无欺 , 言不二价
- Không lừa già dối trẻ, không nói hai lời.
- 曝露 于 原野 之中
- lộ ra giữa đồng.
- 野 的 语言 让 人 不 舒服
- Ngôn ngữ thô lỗ khiến người khác cảm thấy không thoải mái.
- 近日 敌人 在 边境 频繁 调动 军队 其 狼子野心 不言自明
- Những ngày gần đây, địch thường xuyên huy động quân ở biên giới, dã tâm lang sói của nó không nói cũng tự hiểu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叟›
曝›
言›
野›