Đọc nhanh: 曜 (diệu). Ý nghĩa là: ánh sáng mặt trời, các ngày trong tuần, chiếu sáng. Ví dụ : - 午后曜芒金灿灿。 Ánh sáng buổi chiều vàng óng.. - 曜日当空照四方。 Mặt trời chiếu sáng bốn phương.. - 今日是火曜日。 Hôm nay là thứ ba.
曜 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ánh sáng mặt trời
日光
- 午后 曜 芒 金灿灿
- Ánh sáng buổi chiều vàng óng.
- 曜 日 当空照 四方
- Mặt trời chiếu sáng bốn phương.
✪ 2. các ngày trong tuần
日、月、星都叫曜,日、月和火、水、木、金、土五星合称七曜,旧时分别用 来称一个星期的七天,日曜日是星期天,月曜日是星期一,其余依次类推
- 今日 是 火曜日
- Hôm nay là thứ ba.
- 明天 乃水曜 日
- Ngày mai là thứ tư.
曜 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chiếu sáng
照耀
- 灯光 曜 舞台
- Ánh đèn chiếu sáng sân khấu.
- 星光 曜 夜空
- Ánh sao chiếu sáng bầu trời đêm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曜
- 午后 曜 芒 金灿灿
- Ánh sáng buổi chiều vàng óng.
- 明天 乃水曜 日
- Ngày mai là thứ tư.
- 星光 曜 夜空
- Ánh sao chiếu sáng bầu trời đêm.
- 灯光 曜 舞台
- Ánh đèn chiếu sáng sân khấu.
- 今日 是 火曜日
- Hôm nay là thứ ba.
- 曜 日 当空照 四方
- Mặt trời chiếu sáng bốn phương.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
曜›