Đọc nhanh: 暴龙属 (bạo long thuộc). Ý nghĩa là: chi Tyrannosaurus.
暴龙属 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chi Tyrannosaurus
genus Tyrannosaurus
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暴龙属
- 与 暴风雪 搏斗
- vật lộn cùng gió tuyết dữ dội
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 四方 封印 中州 妖 蛊 磐龙立 鼎 到底 谁 属
- Phong ấn của bốn phương, yêu quái Trung Châu, và Liệt Long Môn, rốt cuộc thuộc về ai?
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 不畏强暴
- không sợ thế lực hung bạo.
- 不要 自暴自弃 !
- Đừng giày xéo chính mình!
- 不要 对 暴躁 的 人 发火
- Đừng nổi nóng với người nóng tính.
- 不 哭 不 笑 不 悲不喜 不吵不闹 安安静静 的 等候 属于 我 的 那 班车
- Không khóc không cười, không buồn không vui, không ồn ào hay làm phiền, lặng lẽ chờ chuyến xe thuộc về mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
属›
暴›
龙›