Đọc nhanh: 暴走鞋 (bạo tẩu hài). Ý nghĩa là: Heelys (giày patin có bánh xe hơi nhô ra khỏi gót chân).
暴走鞋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Heelys (giày patin có bánh xe hơi nhô ra khỏi gót chân)
Heelys (roller shoes with wheels protruding slightly from the heel)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暴走鞋
- 别 趿拉 着 鞋 走路
- đừng kéo lê dép như thế.
- 他 暴躁 地 走来走去
- Anh ấy cáu kỉnh đi qua đi lại.
- 一群 猫 在 街上 走来走去
- Một bầy mèo đi qua đi lại trên đường phố.
- 小狗 把 我 的 拖鞋 叼 走 了
- Con chó tha đôi dép của tôi đi rồi.
- 走 山路 费鞋
- đi đường núi rất hao giày.
- 一条 南北 走向 的 道路
- con đường đi theo hướng nam bắc.
- 一言不合 就 出走
- đang yên đang lành bỗng rời đi
- 一路 风餐露宿 , 走 了 三天
- Một đường màn trời chiếu đất , đi hết ba ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
暴›
走›
鞋›