Đọc nhanh: 暾欲谷 (đôn dục cốc). Ý nghĩa là: Tonyukuk (mất khoảng năm 724 sau Công nguyên).
暾欲谷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tonyukuk (mất khoảng năm 724 sau Công nguyên)
Tonyukuk (died c. 724 AD)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暾欲谷
- 他 不过 是 在 欲盖弥彰
- Anh ấy giấu đầu hở đuôi.
- 黄 谷子 比白 谷子 苠
- kê vàng muộn hơn kê trắng.
- 五谷丰登 , 六畜兴旺
- được mùa ngũ cốc, gia cầm đầy vườn.
- 今年 的 稻谷 获得 了 丰收
- Lúa gạo năm nay được mùa bội thu.
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 从心所欲
- tuỳ theo ý thích; muốn sao được vậy.
- 人若 听任 冲动 与 欲望 行事 毫无疑问 只会 自取灭亡
- Nếu một người cho phép bản thân hành động theo những bốc đồng và ham muốn, chắc chắn rằng anh ta sẽ tự hủy chính mình
- 他 以 朋友 为 代价 满足私欲
- Anh ta đánh đổi bạn bè để thỏa mãn lòng tham.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
暾›
欲›
谷›