Đọc nhanh: 暴主 (bạo chủ). Ý nghĩa là: bạo chúa.
暴主 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bạo chúa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暴主
- 黩武 主义
- chủ nghĩa hiếu chiến
- 不及物 的 既 不 主动 也 不 被动 的 ; 不及物 的 。 用于 指 动词
- Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.
- 不由自主
- không thể tự chủ
- 一有 贬值 的 消息 , 股票价格 就 暴跌 了
- Khi có tin tức về sự mất giá, giá cổ phiếu sẽ tụt dốc mạnh.
- 不畏强暴
- không sợ thế lực hung bạo.
- 上边 没 说话 , 底下人 不好 做主
- cấp trên không nói gì, cấp dưới không thể tự quyết được.
- 不可 侵犯 国家主权
- Không thể xâm phạm chủ quyền quốc gia.
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
暴›