Đọc nhanh: 暗铃 (ám linh). Ý nghĩa là: Chuông báo động.
暗铃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chuông báo động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暗铃
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 他 暗恋 隔壁 班 女孩
- Anh ấy yêu thầm cô gái lớp bên cạnh.
- 他 按 了 几次 门铃 都 没有 人 开门
- Anh ấy bấm chuông cửa mấy lần nhưng không có ai mở cửa.
- 他 把 铃儿 修好 了
- Anh ấy đã sửa xong chuông.
- 他 暗暗 地 担心 家人
- Anh ấy thầm lo lắng cho gia đình.
- 他 暗暗 下定决心
- Anh ta thầm hạ quyết tâm
- 他 暗中 和 对方 朋党
- Anh ta âm thầm kết bè với bên kia.
- 骤然 狂风 大作 , 飞沙走石 , 天昏地暗
- bỗng nhiên nổi trận cuồng phong, cát bay đá chạy, trời đất tối sầm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
暗›
铃›