暗桩 àn zhuāng
volume volume

Từ hán việt: 【ám trang】

Đọc nhanh: 暗桩 (ám trang). Ý nghĩa là: cổ phần ẩn/ trụ cột ngầm.

Ý Nghĩa của "暗桩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

暗桩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cổ phần ẩn/ trụ cột ngầm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暗桩

  • volume volume

    - 暗恋 ànliàn 隔壁 gébì bān 女孩 nǚhái

    - Anh ấy yêu thầm cô gái lớp bên cạnh.

  • volume volume

    - 暗暗 ànàn 担心 dānxīn 家人 jiārén

    - Anh ấy thầm lo lắng cho gia đình.

  • volume volume

    - 暗暗 ànàn 下定决心 xiàdìngjuéxīn

    - Anh ta thầm hạ quyết tâm

  • volume volume

    - 暗中 ànzhōng 对方 duìfāng 朋党 péngdǎng

    - Anh ta âm thầm kết bè với bên kia.

  • volume volume

    - 害怕 hàipà 黑暗 hēiàn de 地方 dìfāng

    - Anh ấy sợ những nơi tối tăm.

  • volume volume

    - 做手势 zuòshǒushì 暗示 ànshì 不要 búyào 说话 shuōhuà

    - Anh ấy ra động tác , ám chỉ tôi đừng nói chuyện.

  • volume volume

    - 骤然 zhòurán 狂风 kuángfēng 大作 dàzuò 飞沙走石 fēishāzǒushí 天昏地暗 tiānhūndìàn

    - bỗng nhiên nổi trận cuồng phong, cát bay đá chạy, trời đất tối sầm.

  • volume volume

    - tān shàng le 一桩 yīzhuāng 冤案 yuānàn

    - Anh ấy gặp phải một vụ án oan.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+9 nét)
    • Pinyin: àn
    • Âm hán việt: Ám , Âm
    • Nét bút:丨フ一一丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AYTA (日卜廿日)
    • Bảng mã:U+6697
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Chōng , Zhuāng
    • Âm hán việt: Thung , Trang
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一ノ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DIG (木戈土)
    • Bảng mã:U+6869
    • Tần suất sử dụng:Cao