Đọc nhanh: 暗桩 (ám trang). Ý nghĩa là: cổ phần ẩn/ trụ cột ngầm.
暗桩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cổ phần ẩn/ trụ cột ngầm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暗桩
- 他 暗恋 隔壁 班 女孩
- Anh ấy yêu thầm cô gái lớp bên cạnh.
- 他 暗暗 地 担心 家人
- Anh ấy thầm lo lắng cho gia đình.
- 他 暗暗 下定决心
- Anh ta thầm hạ quyết tâm
- 他 暗中 和 对方 朋党
- Anh ta âm thầm kết bè với bên kia.
- 他 害怕 黑暗 的 地方
- Anh ấy sợ những nơi tối tăm.
- 他 做手势 , 暗示 我 不要 说话
- Anh ấy ra động tác , ám chỉ tôi đừng nói chuyện.
- 骤然 狂风 大作 , 飞沙走石 , 天昏地暗
- bỗng nhiên nổi trận cuồng phong, cát bay đá chạy, trời đất tối sầm.
- 他 摊 上 了 一桩 冤案
- Anh ấy gặp phải một vụ án oan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
暗›
桩›