Đọc nhanh: 暗主 (ám chủ). Ý nghĩa là: Ông vua ngu tối., ám chúa.
暗主 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Ông vua ngu tối.
✪ 2. ám chúa
昏庸的帝王
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暗主
- 黩武 主义
- chủ nghĩa hiếu chiến
- 资本主义 国家 前景 暗淡
- tiền đồ tối tăm của chủ nghĩa tư bản
- 不由自主
- không thể tự chủ
- 不明不暗
- tranh sáng tranh tối
- 上半场 的 比赛 主队 占优势
- Ở hiệp đầu đội chủ nhà chiếm ưu thế.
- 不可 侵犯 国家主权
- Không thể xâm phạm chủ quyền quốc gia.
- 不能 消极 防御 , 要 主动进攻
- không thể phòng ngự tiêu cực, phải chủ động tấn công.
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
暗›