Đọc nhanh: 坐浴盆 (toạ dục bồn). Ý nghĩa là: Chậu vệ sinh cho phụ nữ; Chậu tiểu nữ; Chậu rửa là thiết bị vệ sinh cho phụ nữ.
坐浴盆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chậu vệ sinh cho phụ nữ; Chậu tiểu nữ; Chậu rửa là thiết bị vệ sinh cho phụ nữ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坐浴盆
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 今年 苹果树 坐 了 很多 果子
- Cây táo năm nay ra rất nhiều quả.
- 久坐 损害 脊椎 健康
- Ngồi lâu gây hại cho sức khỏe cột sống.
- 浴室 洗手盆 需要 清洁
- Chậu rửa mặt trong nhà tắm cần lau chùi.
- 从 上海 到 武汉 , 可以 搭 长江 轮船 , 要 不 绕道 坐火车 也 行
- từ Thượng Hải đi Vũ Hán, có thể đi bằng tàu thuỷ sông Trường Giang, nếu không thì đi xe lửa vòng cũng được.
- 餐馆 里 没有 地方 坐 了
- Nhà hàng không còn chỗ ngồi rồi.
- 今天 我 坐 上 了 一辆 大巴车 去 城市 中心
- Hôm nay tôi bắt xe buýt đến trung tâm thành phố.
- 人太多 了 , 会客室 里 坐 不开
- đông người quá, trong phòng khách không đủ chỗ ngồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坐›
浴›
盆›