Đọc nhanh: 暖碟器 (noãn điệp khí). Ý nghĩa là: Lò hâm thức ăn.
暖碟器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lò hâm thức ăn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暖碟器
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 乐器 的 节奏 很 稳定
- Nhịp điệu của nhạc cụ rất ổn định.
- 互联网 浏览器
- Trình duyệt Internet.
- 事态 有所 暖和
- tình thế có phần dịu bớt.
- 五九 天气 开始 暖
- Thời tiết ngũ cửu bắt đầu ấm.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 三月 天气 , 虽 没 太阳 , 已经 比较 暖和 了
- khí hậu tháng ba, tuy là không thấy mặt trời nhưng mà đã thấy ấm rồi.
- 之前 跟 他们 说 过 该 装个 调光器
- Tôi cầu xin họ đưa vào một bộ điều chỉnh độ sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
暖›
碟›