Đọc nhanh: 暑温 (thử ôn). Ý nghĩa là: bệnh ấm mùa hè (TCM).
暑温 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh ấm mùa hè (TCM)
summer-warm disease (TCM)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暑温
- 防暑降温
- hạ nhiệt để phòng nóng bức.
- 今天 的 温度 很 高
- Nhiệt độ hôm nay rất cao.
- 黄色 是 一种 温暖 的 颜色
- Màu vàng là màu sắc ấm áp.
- 今天 的 气温 高于 昨天
- Nhiệt độ hôm nay cao hơn hôm qua.
- 今天 开始 放暑假 了
- Hôm nay bắt đầu nghỉ hè rồi.
- 今年 暑假 我 想 去 旅行
- Kỳ nghỉ hè năm nay tôi muốn đi du lịch.
- 今年 暑假 我 打算 去 新疆 旅游
- Nghỉ hè năm nay tôi dự định đi Tân Cương du lịch.
- 今年 入夏 以来 高温多雨 天气 较 多 部分 蚕区 脓病 、 僵病 等 病害 流行
- Từ đầu mùa hè năm nay, nhiệt độ cao, thời tiết mưa nhiều, các bệnh như bệnh mủ, cứng cành phổ biến trên một số diện tích tằm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
暑›
温›