Đọc nhanh: 暑瘟 (thử ôn). Ý nghĩa là: bệnh mùa hè, bệnh Nhiệt đới.
暑瘟 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh mùa hè
summertime disease
✪ 2. bệnh Nhiệt đới
tropical disease
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暑瘟
- 天气 暑热 汗 如雨
- Thời tiết nóng bức mồ hôi như mưa.
- 喝杯 冰 可乐 杀 杀 暑气 吧
- Uống một cốc Coca-Cola đá để giảm bớt hơi nóng mùa hè đi.
- 寒暑表
- hàn thử biểu; nhiệt kế
- 寒暑 乖违
- nóng lạnh thất thường
- 防暑降温
- hạ nhiệt để phòng nóng bức.
- 太阳 偏西 , 暑热 略略 消退
- mặt trời chếch về hướng tây, nắng nóng có phần giảm bớt.
- 天气 太热 , 吃点 避暑 的 药
- trời nóng quá, uống chút thuốc phòng cảm nắng
- 恁 热 的 天 , 容易 中暑
- Trời nóng như vậy, dễ bị say nắng lắm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
暑›
瘟›