暑瘟 shǔ wēn
volume volume

Từ hán việt: 【thử ôn】

Đọc nhanh: 暑瘟 (thử ôn). Ý nghĩa là: bệnh mùa hè, bệnh Nhiệt đới.

Ý Nghĩa của "暑瘟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

暑瘟 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bệnh mùa hè

summertime disease

✪ 2. bệnh Nhiệt đới

tropical disease

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暑瘟

  • volume volume

    - 天气 tiānqì 暑热 shǔrè hàn 如雨 rúyǔ

    - Thời tiết nóng bức mồ hôi như mưa.

  • volume volume

    - 喝杯 hēbēi bīng 可乐 kělè shā shā 暑气 shǔqì ba

    - Uống một cốc Coca-Cola đá để giảm bớt hơi nóng mùa hè đi.

  • volume volume

    - 寒暑表 hánshǔbiǎo

    - hàn thử biểu; nhiệt kế

  • volume volume

    - 寒暑 hánshǔ 乖违 guāiwéi

    - nóng lạnh thất thường

  • volume volume

    - 防暑降温 fángshǔjiàngwēn

    - hạ nhiệt để phòng nóng bức.

  • volume volume

    - 太阳 tàiyang 偏西 piānxī 暑热 shǔrè 略略 lüèlüè 消退 xiāotuì

    - mặt trời chếch về hướng tây, nắng nóng có phần giảm bớt.

  • volume volume

    - 天气 tiānqì 太热 tàirè 吃点 chīdiǎn 避暑 bìshǔ de yào

    - trời nóng quá, uống chút thuốc phòng cảm nắng

  • volume volume

    - nèn de tiān 容易 róngyì 中暑 zhòngshǔ

    - Trời nóng như vậy, dễ bị say nắng lắm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+8 nét)
    • Pinyin: Shǔ
    • Âm hán việt: Thử
    • Nét bút:丨フ一一一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AJKA (日十大日)
    • Bảng mã:U+6691
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+9 nét)
    • Pinyin: Wēn , Wò , Yūn
    • Âm hán việt: Ôn
    • Nét bút:丶一ノ丶一丨フ一一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KWOT (大田人廿)
    • Bảng mã:U+761F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình