zàn
volume volume

Từ hán việt: 【tạm】

Đọc nhanh: (tạm). Ý nghĩa là: ngắn; không lâu; ngắn ngủi (thời gian), tạm thời; tạm. Ví dụ : - 短暂的会议很快结束了。 Cuộc gặp gỡ ngắn ngủi kết thúc nhanh chóng.. - 我们的假期很短暂。 Kỳ nghỉ của chúng tôi rất ngắn ngủi.. - 他暂住在朋友家。 Anh ấy tạm thời ở nhà bạn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngắn; không lâu; ngắn ngủi (thời gian)

时间短 (跟''久''相对)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 短暂 duǎnzàn de 会议 huìyì 很快 hěnkuài 结束 jiéshù le

    - Cuộc gặp gỡ ngắn ngủi kết thúc nhanh chóng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 假期 jiàqī hěn 短暂 duǎnzàn

    - Kỳ nghỉ của chúng tôi rất ngắn ngủi.

khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tạm thời; tạm

暂时

Ví dụ:
  • volume volume

    - 暂住 zànzhù zài 朋友家 péngyoujiā

    - Anh ấy tạm thời ở nhà bạn.

  • volume volume

    - zàn 离开 líkāi le 这个 zhègè 城市 chéngshì

    - Anh ấy tạm thời rời khỏi thành phố này.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. 暂 + Động từ ( 住/ 停/ 借 )

tạm thời làm gì

Ví dụ:
  • volume

    - 这个 zhègè 问题 wèntí 暂且 zànqiě 讨论 tǎolùn

    - Vấn đề này tạm thời không thảo luận.

  • volume

    - 工作 gōngzuò zàn 停止 tíngzhǐ le

    - Công việc tạm thời dừng lại.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 企业 qǐyè 暂停营业 zàntíngyíngyè 进行 jìnxíng 整顿 zhěngdùn

    - Doanh nghiệp tạm dừng hoạt động để chỉnh đốn.

  • volume volume

    - 大雾 dàwù 白蒙蒙 báiméngméng de 飞机 fēijī 只好 zhǐhǎo 暂停 zàntíng 起飞 qǐfēi

    - sương mù dày đặc đến mức máy bay phải tạm dừng cất cánh.

  • volume volume

    - 驻跸 zhùbì 帝王 dìwáng 出行 chūxíng shí 沿途 yántú 停留 tíngliú 暂住 zànzhù

    - dừng chân (vua tạm dừng chân nghỉ lại dọc đường)

  • volume volume

    - 工作 gōngzuò 暂且 zànqiě diū 一边 yībiān

    - Công việc tạm thời gác lại một bên.

  • volume volume

    - 工作 gōngzuò zàn 停止 tíngzhǐ le

    - Công việc tạm thời dừng lại.

  • volume volume

    - 局长 júzhǎng 职务 zhíwù 暂时 zànshí yóu 老王 lǎowáng 代理 dàilǐ

    - Chức vụ quyền giám đốc tạm thời do Lão Vương đảm nhận.

  • volume volume

    - yīn 翻修 fānxiū 马路 mǎlù 车辆 chēliàng 暂时 zànshí 停止 tíngzhǐ 通行 tōngxíng

    - Mở rộng đường sá.

  • volume volume

    - 工作 gōngzuò zàn 告一段落 gàoyíduànluò

    - công việc tạm kết thúc một giai đoạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+8 nét)
    • Pinyin: Zàn
    • Âm hán việt: Tạm
    • Nét bút:一フ丨一ノノ一丨丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KLA (大中日)
    • Bảng mã:U+6682
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ trái nghĩa