Đọc nhanh: 景宁 (ảnh ninh). Ý nghĩa là: Quận tự trị Jingning Shezu ở Lishui 麗水 | 丽水 , Chiết Giang.
✪ 1. Quận tự trị Jingning Shezu ở Lishui 麗水 | 丽水 , Chiết Giang
Jingning Shezu autonomous county in Lishui 麗水|丽水 [Li2 shuǐ], Zhejiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 景宁
- 东阿 风景 美
- Phong cảnh Đông A rất đẹp.
- 黑龙江 风景 美如画
- Phong cảnh Hắc Long Giang đẹp như tranh.
- 乡下 的 生活 很 宁静
- Cuộc sống ở vùng quê rất yên bình.
- 三堂 内景
- ba cảnh trong nhà.
- 中常 年景
- mùa màng bình thường
- 与其 坐 公交车 , 他 宁可 走路
- Thay vì đi xe buýt, anh ấy thà đi bộ còn hơn.
- 与其 出去玩 , 我 宁可 在家 看书
- Thay vì đi chơi, tôi thà ở nhà đọc sách còn hơn.
- 东莞 旅游景点 多
- Địa điểm du lịch ở Đông Quản nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宁›
景›