景宁畲乡 jǐng níng shē xiāng
volume volume

Từ hán việt: 【ảnh ninh dư hương】

Đọc nhanh: 景宁畲乡 (ảnh ninh dư hương). Ý nghĩa là: Quận tự trị Jingning Shezu ở Lishui 麗水 | 丽水 , ​​Chiết Giang.

Ý Nghĩa của "景宁畲乡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

景宁畲乡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Quận tự trị Jingning Shezu ở Lishui 麗水 | 丽水 , ​​Chiết Giang

Jingning Shezu autonomous county in Lishui 麗水|丽水 [Li2 shuǐ], Zhejiang

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 景宁畲乡

  • volume volume

    - 乡村 xiāngcūn 概状 gàizhuàng hěn 宁静 níngjìng

    - Cảnh ở nông thôn rất yên tĩnh.

  • volume volume

    - 乡下 xiāngxia de 生活 shēnghuó hěn 宁静 níngjìng

    - Cuộc sống ở vùng quê rất yên bình.

  • volume volume

    - 宁静 níngjìng de 故乡 gùxiāng gěi 带来 dàilái 平静 píngjìng

    - Quê hương yên bình mang lại sự bình yên cho tôi.

  • volume volume

    - 青山 qīngshān xiāng 风景 fēngjǐng hěn měi

    - Xã Thanh Sơn có phong cảnh rất đẹp.

  • volume volume

    - 家乡 jiāxiāng de 美景 měijǐng 值得 zhíde 宣传 xuānchuán 宣传 xuānchuán

    - Cảnh đẹp quê hương xứng đáng được quảng bá.

  • volume volume

    - 乡村 xiāngcūn de 景色 jǐngsè zài xiàng shí 最美 zuìměi

    - Cảnh làng quê đẹp nhất khi trời sắp hoàng hôn.

  • volume volume

    - de 家乡 jiāxiāng 风景如画 fēngjǐngrúhuà

    - Phong cảnh quê hương tôi đẹp như tranh vẽ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen dōu 喜欢 xǐhuan 乡村 xiāngcūn 生活 shēnghuó de 宁静 níngjìng

    - Chúng tôi đều yêu thích sự yên bình của cuộc sống ở nông thôn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), yêu 幺 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiāng , Xiǎng , Xiàng
    • Âm hán việt: Hương , Hướng , Hưởng
    • Nét bút:フフノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VVH (女女竹)
    • Bảng mã:U+4E61
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+2 nét)
    • Pinyin: Níng , Nìng , Zhù
    • Âm hán việt: Ninh , Trữ
    • Nét bút:丶丶フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMN (十一弓)
    • Bảng mã:U+5B81
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+8 nét)
    • Pinyin: Jǐng , Liàng , Yǐng
    • Âm hán việt: Cảnh , Ảnh
    • Nét bút:丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:AYRF (日卜口火)
    • Bảng mã:U+666F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:điền 田 (+7 nét)
    • Pinyin: Shē , Yú
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丶一一丨ノ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OFW (人火田)
    • Bảng mã:U+7572
    • Tần suất sử dụng:Thấp