Đọc nhanh: 普鲁卡音 (phổ lỗ ca âm). Ý nghĩa là: Prô-ken (nô-vô-ca-in) (dược).
普鲁卡音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Prô-ken (nô-vô-ca-in) (dược)
药名,有机化合物,分子式C13H20O2N2, 白色针状结晶或结晶性粉末,味苦,毒性较小,用做局部麻醉药也叫奴佛卡因 (英procaine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普鲁卡音
- A 就是 安德鲁
- A dành cho Andrew.
- 音乐 卡带
- hộp băng nhạc.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 卡蒂 刚才 吐 她 普拉达 上 了
- Kati chỉ thích Prada của cô ấy!
- 莫妮卡 , 听说 你 上周 的 会议 看到 唐纳德 · 特朗普
- Tôi nghe nói bạn đã nhìn thấy Donald Trump tại hội nghị của bạn.
- 这 将 会 是 鲁 弗斯 不 插 电 音乐会
- Nó sẽ được rút phích cắm rufus.
- 录音机 的 卡 已经 满 了
- Khay của máy ghi âm đã đầy.
- 一辆 旧 吉普车 沿路 迤逦 而 来
- Một chiếc xe Jeep cũ đi dọc theo con đường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
普›
音›
鲁›