Đọc nhanh: 皮诺切特 (bì nặc thiết đặc). Ý nghĩa là: Tướng Augusto Pinochet (1915-2006), nhà độc tài Chile.
皮诺切特 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tướng Augusto Pinochet (1915-2006), nhà độc tài Chile
General Augusto Pinochet (1915-2006), Chilean dictator
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮诺切特
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
- 这种 皮糖 特别 好吃
- Loại kẹo dẻo này rất ngon.
- 他 孙 特别 调皮
- Cháu anh ấy rất nghịch ngợm.
- 这 孩子 特别 调皮
- Đứa trẻ này rất nghịch ngợm.
- 颈后 的 皮肤 特别 敏感
- Da ở sau gáy đặc biệt nhạy cảm.
- 我 就 很 享受 陈酿 黑 皮诺 红酒 富有 层次 的 口感
- Tôi thích sự phức tạp của một chiếc Pinot noir lâu năm.
- 我们 从 此处 一直 搜查 到 切萨 皮克 市
- Chúng tôi đang nạo vét tất cả các con đường từ đây đến Chesapeake.
- 他 从小 就 特别 皮
- Anh ấy từ nhỏ đã bướng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
切›
特›
皮›
诺›