Đọc nhanh: 暗腹雪鸡 (ám phúc tuyết kê). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim tuyết Himalaya (Tetraogallus himalayensis).
暗腹雪鸡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chim tuyết Himalaya (Tetraogallus himalayensis)
(bird species of China) Himalayan snowcock (Tetraogallus himalayensis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暗腹雪鸡
- 买 鸡蛋 论斤 不论 个儿
- mua trứng gà chỉ tính cân chứ không tính quả.
- 买 鸡蛋 是 论斤 还是 论 个儿
- Trứng gà bán theo cân hay theo quả?
- 黄鼠狼 叼 走 了 小鸡
- Con chồn sóc tha mất con gà con.
- 中 下腹部 有 巨大 开口 伤口
- Vết thương hở nặng ở giữa và bụng dưới.
- 为 您 推荐 盐 鸡精 的 做法
- Gợi ý cho bạn cách làm hạt nêm từ thịt gà
- 也许 明天 可能 会 下雪
- Có lẽ tuyết có thể sẽ rơi vào ngày mai.
- 事故 似乎 和 厚厚的 积雪 有关
- Vụ tai nạn dường như liên quan đến tuyết rơi dày đặc.
- 为 您 提供 可乐 鸡 的 做法
- Cung cấp cho các bạn phương pháp làm gà nấu coca
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
暗›
腹›
雪›
鸡›