Đọc nhanh: 普通金属小雕像 (phổ thông kim thuộc tiểu điêu tượng). Ý nghĩa là: Tượng nhỏ bằng kim loại thường.
普通金属小雕像 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tượng nhỏ bằng kim loại thường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普通金属小雕像
- 该 雕像 大小 为 实体 的 两倍
- Chiếc tượng này có kích thước gấp đôi so với thực tế.
- 小伙 锤打 金属 薄片
- Chàng trai đập tấm kim loại mỏng.
- 这个 雕像 是 用 金属 做 的
- Bức tượng này được làm bằng kim loại.
- 金银线 镶边 衣物 的 装饰 必 镶边 , 如 流通 带 、 饰带 或 金属 珠子
- Trang trí trên quần áo dùng dây vàng bạc phải được trang trí bằng viền, như dải trang trí, dải trang trí hoặc hạt kim loại.
- 炼金术 能 将 普通 的 金属 变得 价值连城
- Giả kim thuật biến kim loại thông thường thành kim loại quý.
- 道路交通 变 拥堵 尾气 污染 与 重金属
- Giao thông đường bộ trở nên tắc nghẽn, ô nhiễm khí thải và kim loại nặng
- 绣像 小说 ( 卷首 插有 绣像 的 通俗小说 )
- tiểu thuyết tú tượng (loại tiểu thuyết thông tục ngoài bìa vẽ hình người)
- 设计 模型 雕塑 或 建筑物 等 拟作 作品 的 通常 很小 的 模型
- Mô hình thường rất nhỏ của các tác phẩm như mô hình điêu khắc hoặc các công trình kiến trúc được thiết kế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
像›
⺌›
⺍›
小›
属›
普›
通›
金›
雕›