Đọc nhanh: 普洱 (phổ nhị). Ý nghĩa là: Hãng puer.
普洱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hãng puer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普洱
- 他 的 做法 比较 普遍
- Cách làm của anh ấy khá phổ biến.
- 他 的 普通话 不太 标准
- Tiếng phổ thông của anh ấy không chuẩn lắm.
- 他 普通话 说 得 很 标准
- Anh ấy nói tiếng Trung Quốc rất chuẩn.
- 他 受过 追赶 普拉达 A 货 的 专门 训练
- Anh ta được huấn luyện để theo đuổi Prada giả.
- 麦克 的 普通话 说 得 很漂亮
- Tiếng phổ thông của Maike nói nghe rất hay.
- 他 的 字 写 得 不 普通
- Chữ viết của anh ấy không bình thường.
- 他 的 普通话 说 得 很 好
- Anh ấy nói tiếng phổ thông rất tốt.
- 他 是 一个 普通 的 学生
- Anh ấy là một sinh viên bình thường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
普›
洱›