Đọc nhanh: 普拿疼 (phổ nã đông). Ý nghĩa là: prolactin (parodol) thuốc đau đầu.
普拿疼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. prolactin (parodol) thuốc đau đầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普拿疼
- 人口普查
- tổng điều tra nhân khẩu.
- 麻药 能 让 人 不 疼 了
- Thuốc mê có thể khiến người không đau nữa.
- 人们 普遍认为 如此
- Mọi người thường cho rằng như vậy.
- 人们 关注 普遍性 问题
- Mọi người quan tâm đến các vấn đề phổ biến.
- 主人 拿出 纪念册 来 请 来宾 题字
- chủ nhà đưa sổ lưu niệm để mời khách viết lưu niệm.
- 五郎 怎么 会 觉得 我能 拿出 这么 一大笔钱
- Làm thế quái nào mà Goro lại mong tôi kiếm được loại tiền như vậy?
- 人 的 天性 便是 这般 凉薄 , 只要 拿 更好 的 来 换 , 一定 舍得
- Bản chất con người vốn lạnh lùng và mỏng manh, chỉ cần bạn đổi lấy thứ tốt hơn, bạn sẽ sẵn lòng
- 今年 高 普考 的 報 名人 數 暴增 了 一萬人
- Năm nay, số lượng thí sinh đăng ký tham gia kỳ thi tuyển sinh chung tăng vọt lên 10.000 người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拿›
普›
疼›