Đọc nhanh: 晶莹似冰 (tinh oánh tự băng). Ý nghĩa là: tinh thể trong như băng.
晶莹似冰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tinh thể trong như băng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晶莹似冰
- 两手 冻得 冰凉
- hai tay lạnh cóng
- 荷叶 上 凝聚 着 晶莹 的 露珠
- trên mặt lá sen còn đọng lại những giọt sương long lanh.
- 晶莹剔透
- óng ánh long lanh
- 冰是 结晶 相
- Băng là trạng thái kết tinh.
- 她 的 珠宝 很 晶莹
- Trang sức của cô ấy rất sáng.
- 草上 的 露珠 晶莹 发亮
- những hạt sương trên cỏ sáng óng ánh.
- 这颗 钻石 非常 晶莹
- Viên kim cương này rất sáng.
- 这些 珍珠 , 晶莹剔透 , 颗粒 均匀
- Những viên ngọc trai này trong suốt long lanh như pha lê và có kích thước đồng đều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
似›
冰›
晶›
莹›