Đọc nhanh: 普及教育 (phổ cập giáo dục). Ý nghĩa là: Giáo dục phổ cập.
普及教育 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giáo dục phổ cập
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普及教育
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 中等教育
- giáo dục trung cấp
- 教育 普及 到 了 边远地区
- Giáo dục đã phổ cập đến các khu vực xa xôi.
- 向 家长 普及教育 方法
- Phổ cập phương pháp giáo dục cho phụ huynh.
- 他 对于 性 教育 有 非常 激进 的 看法
- Ông có quan điểm rất cấp tiến về giáo dục giới tính.
- 你 不是 教育工作者
- Bạn không phải là một nhà giáo dục!
- 他 受到 了 良好 的 教育
- Anh ấy đã nhận được sự giáo dục tốt.
- 随着 电脑 的 普及 , 网上教育 应运而生
- Với sự phổ biến của máy tính, giáo dục trực tuyến theo đó mà ra đời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
及›
教›
普›
育›