Đọc nhanh: 晩宴 (vãn yến). Ý nghĩa là: tiệc buổi chiều, tiệc buổi tối.
晩宴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiệc buổi chiều, tiệc buổi tối
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晩宴
- 她 日子 过得 宴闲
- Cô ấy sáng rất nhàn hạ.
- 他 是 宴会 的 贵宾
- Anh ấy là khách quý của bữa tiệc.
- 这场 宴 十分 热闹
- Bữa tiệc này rất náo nhiệt.
- 她 在 宴会 上 吝啬 了
- Cô ấy tằn tiện trong bữa tiệc.
- 她 的 生日 宴会 非常 热闹
- Bữa tiệc sinh nhật của cô ấy rất náo nhiệt.
- 你 举办 一场 米其林 星级 宴会
- Bạn ném một bữa tối sao michelin?
- 在 这个 晚宴 上 , 皇后 戴着 绿宝石 项链
- Trong bữa tối này, hoàng hậu đeo một chiếc vòng cổ bằng ngọc lục bảo.
- 大 宴会厅 可分间 为 4 个 隔音 区域 , 每区 均 附有 独立 控制室
- Sảnh tiệc lớn có thể được chia thành 4 khu vực cách âm, và mỗi khu vực được trang bị một phòng điều khiển độc lập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宴›
晩›