部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhật (日) Đao (⺈) Khẩu (口) Cổn (丨) Nhi (儿)
Các biến thể (Dị thể) của 晩
晚
晩 là gì? 晩 (Vãn). Bộ Nhật 日 (+8 nét). Tổng 12 nét but (丨フ一一ノフ丨フ丨一ノフ). Ý nghĩa là: buổi chiều. Chi tiết hơn...