Đọc nhanh: 晨昏定省 (thần hôn định tỉnh). Ý nghĩa là: cf 昏定晨省, thăm cha mẹ buổi sáng và buổi tối.
晨昏定省 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cf 昏定晨省
✪ 2. thăm cha mẹ buổi sáng và buổi tối
morning and evening visits to parents
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晨昏定省
- 一定 有 原因
- Nhất định có nguyên nhân.
- 一定 的 时间 内 , 必须 完成 工作
- Công việc phải được hoàn thành trong một khoảng thời gian nhất định.
- 为了 节省开支 , 公司 决定 裁员
- Để tiết kiệm chi tiêu, công ty quyết định cắt giảm nhân lực.
- 一口 否定
- phủ định hoàn toàn.
- 腰里 没钱 , 他 决定 节省开支
- Không có tiền trong hầu bao, anh ấy quyết định tiết kiệm chi tiêu.
- 小 明 预定 在 早晨 锻炼
- Tiểu Minh dự định tập thể dục vào buổi sáng.
- 到 高平省 旅游 一定 要 去 重庆 县
- Đến Cao Bằng du lịch nhất định phải đi huyện Trùng Khánh.
- 一定 是 某种 外部 应激 源
- Một số loại tác nhân gây căng thẳng bên ngoài lớn đã buộc việc hủy đăng ký này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
定›
昏›
晨›
省›